DÂY DÙ YGK X-BRAID UPGRADE X9
Dây Dù YGK XBRAID Upgrade X9 là dòng dây PE cao cấp với hiệu suất cao, được sản xuất bằng một phương pháp mới gọi là “New Manufacturing Method X9”. YGK nhấn mạnh đây là bước đột phá nhờ kết hợp hai công nghệ lần đầu tiên xuất hiện trên thế giới: RC Processing (Gia công RC mới) và W Structure (Cấu trúc W – Odsport WXP1 New Type). Sự kết hợp này tạo ra một “ranh giới mới” cho dây câu, vượt xa các sản phẩm thông thường. Việc dùng 9 sợi thay vì 8 sợi giúp dây có độ tròn đều hơn, tăng khả năng chịu lực đồng đều và cải thiện hiệu suất ném mồi (casting performance).

THÔNG SỐ
Chiều Dài | Cỡ Dây | Lực Tải |
200m | #1.0 | ~22.8lb/10.3kgf* |
200m | #1.5 | ~34.2lb/ 15.5kgf* |
200m | #2.0 | ~40.7lb/18.5kgf* |
Lưu ý:
- Thông số KGF: là viết tắt của “kilogram-force” một đơn vị lực dựa trên lực hấp dẫn, 1 KGF là lực cần thiết để kéo một khối lượng 1 kilogam (1 kg) trong một trường hấp dẫn tiêu chuẩn (trên Trái Đất), với gia tốc trọng trường là 9.80665 m/s². Vì vậy, 1 KGF bằng 9.80665 newton (N). Ví dụ: YGK ghi “18.5kgf” cho dây Upgrade X9 size #2.0, họ muốn nói dây có thể chịu lực tối đa khoảng 18.5 kilogam-force, tương đương 181.9 newton (18.5 x 9.80665 N). Điều này không phải nói về khối lượng mà là lực kéo mà dây có thể chịu trước khi đứt. Tuy nhiên, YGK cũng lưu ý rằng con số này là USL (Upper Specification Limit) – giới hạn trên của thông số, không phải giá trị đảm bảo tuyệt đối, vì thực tế tải trọng có thể thấp hơn tùy tình huống.
- Về độ bền (Strength Specification): YGK ghi rõ rằng con số tải trọng (lb) trên sản phẩm không phải là giá trị tối đa (MAX) mà là giá trị tiêu chuẩn (上限 – Upper Specification Limit – USL). USL là con số giới hạn trên của thông số kỹ thuật (規格 – specification), không phải giá trị đảm bảo (guaranteed value). Điều này có nghĩa là dây có thể chịu lực thấp hơn mức ghi tùy tình huống, nhưng đó là cách YGK định chuẩn cho dòng sản phẩm này.
VIDEO SẢN PHẨM
VIDEO SẢN PHẨM
ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT
- Công nghệ RC Processing: Đây là một quy trình gia công mới, kết hợp với cấu trúc W để tạo ra dây có độ nhạy và độ bền vượt trội. Nó giúp dây truyền tải cảm giác từ dưới nước một cách trực tiếp, từ lúc mồi chạm đáy (bottom contact) cho đến những cú cắn nhẹ (pre-bite).
- Cấu trúc W (WXP1 New Type): Cấu trúc W được gọi là “Odsport WXP1”, phiên bản mới, làm cho dây chắc hơn, bền hơn và nhạy hơn. Nó cũng giúp dây ít bị rối và giữ được độ trơn tru khi sử dụng.
- Độ bền cao, khả năng chống mài mòn vượt trội, kết hợp với khả năng cắt nước tối ưu, không thấm nước, giúp cảm nhận rõ sự thay đổi của dòng chảy (current changes); Dây có độ nhạy cao, cảm nhận rõ ràng mọi rung động, kể cả những tín hiệu nhỏ nhất từ cá. Dây có độ cứng vừa phải, không quá mềm để tránh rối (line slack), nhưng cũng không quá cứng để dễ thao tác.
- Hệ thống đánh dấu màu mới, màu sắc rõ nét được xử lý để không phai, đảm bảo tầm nhìn rõ ràng, tránh nhầm lẫn khi xác định độ sâu. Với 5 màu thay đổi mỗi 10m giúp cần thủ theo dõi độ sâu hoặc khoảng cách chính xác. Ngoài ra, cứ mỗi 1m lại có dấu màu (vàng đen hoặc xanh lá đen lặp lại)
- Dây Upgrade X9 có tỷ trọng 0.98 có nghĩa là dây này có mật độ vật chất là 0.98g/cm³ (so với nước là 1.0 g/cm³, dây nylon thường có tỷ trọng khoảng 1.14, còn fluorocarbon khoảng 1.78, nặng hơn nước nên sẽ chìm nhanh). Tỷ trọng 0.98 của PE là lợi thế lớn khi câu cần độ nhạy cao hoặc trong điều kiện nước chảy mạnh. Vì nhẹ hơn nước, dây Upgrade X9 phù hợp với các kiểu câu lure hoặc câu jigging, nơi cần kiểm soát mồi tốt mà không muốn dây chìm quá sâu.

Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.