Daiwa LT (Light & Tough) là một khái niệm về tổ hợp các công nghệ của Daiwa áp dụng cho các dòng sản phẩm máy câu của Daiwa, được thiết kế đặc biệt để đáp ứng nhu cầu của những cần thủ từ những người đam mê câu cá cho tới các cần thủ chuyên nghiệp.
Công nghệ LT được áp dụng làm cho máy câu của Daiwa có kích thước nhỏ hơn nhưng lại mạnh mẽ hơn bao giờ hết. Thiết kế thân máy nhỏ gọn với bộ truyền động Digigear bền bỉ hơn mang đến sự kết hợp hoàn hảo giữa độ nhẹ và độ bền. LT Concept là sự cải tiến về thiết kế để phù hợp với thế hệ Dây PE/dây dù, mang lại khả năng chứa dây và lực kéo cao hơn, hệ thống bánh răng mạnh mẽ hơn, cải thiện khả năng xử lý và nâng cao hiệu suất.
Daiwa LT Concept là:
- Lighter: Nhẹ hơn
- Tougher: Bền hơn
- More Drag: Lực kéo lớn hơn
- More Bearings: Nhiều vòng bi hơn
KÍCH THƯỚC MÁY CÂU DAIWA LT
Bảng dưới dây cho thấy kích thước khoảng cách giữa các size máy thế hệ cũ của Daiwa rất đa dạng, điều này từng rất hiệu quả khi dây cước câu Mono là tiêu chuẩn. Tuy nhiên, ngày nay với cuộc cách mạng hóa của Dây dù/Dây PE giúp các cần thủ có thể sử dụng các loại máy nhỏ hơn nhiều so với trước đây.
Tiêu chuẩn kích thước của Daiwa LT chuẩn hóa đường kính Spool và mở rộng size máy từ 4000 lên 6000, Daiwa đã tạo ra những dòng máy câu có kích thước hợp lý hơn.
SPOOL (mm) | 40mm | 41mm | 42mm | 43mm | 44mm | 45mm | 46mm | 47mm | 48mm | 49mm | 50mm | 51mm | 52mm | 53mm | 54mm | 55mm | 56mm | 57mm |
THẾ HỆ CŨ | 1000 | 2000 | 2500 | 3000 | 3500 | 4000 | ||||||||||||
LT – LIGHT & TOUGH | 1000 | 2000 | 2500 | 3000 | 4000 | 5000 | 6000 |
(Kéo từ phải qua để xem các thông số khác)
CÁCH ĐỌC THÔNG SỐ & KÝ HIỆU MÁY CÂU DAIWA LT
Mỗi máy câu dọc Daiwa LT ngoài tên máy, kích cỡ của máy sẽ được kết hợp bởi nhiều chữ cái khác nhau. Mỗi kí tự trong đó lại có ý nghĩa riêng khác nhau, chỉ có thể hiểu được nó mới có thể chọn được loại máy phù hợp với nhu cầu của mình. Ví dụ dưới đây sẽ giúp bạn hiểu hơn về các thông số trên máy.
Tên Máy
Lấy ví dụ với Máy câu dọc Daiwa 22 Exist FC LT2500S-CXH-DH
Tên máy là Daiwa 22 Exist FC LT2500S-CXH-DH trong đó:
- Daiwa đương nhiên là tên Hãng
- 22 là đời máy ra mắt năm 2022, mỗi chiếc máy câu sẽ có vòng đời khoảng 3-5 năm trước khi Hãng ngưng bán & thay thế dòng máy cao hơn.
- Exist là tên của dòng máy câu
Kí Tự Độc Quyền Của Daiwa
Daiwa 22 Exist FC LT2500S-CXH-DH
- LT = Light & Tough công nghệ độc quyền của Daiwa
- FC = Finesse Custom máy đã được tùy chỉnh lại với thiết kế siêu nhẹ
Ngoài ra còn có kí tự khách như PC
- PC = Power Custom máy đã được tùy chỉnh lại với hiệu năng cao hơn
- HD = Heavy Duty thiết kế khỏe hơn, mạnh hơn chơi các thể loại nặng hơn
Kích Thước Máy & Spool
Daiwa 22 Exist FC LT2500S-CXH-DH
- 2500 là kích thước của máy tương đương với đường kính Spool 45mm theo tiêu chuẩn LT
- S = Shallow cối nông, với cùng kích thước ví dụ máy câu LT2500S và LT2500 thì máy LT2500 tiêu chuẩn sẽ chứa nhiều dây hơn so với LT2500S khi vào cùng 1 size dây
Ngoài ra, Spool còn có các kí hiệu khác như:
- D = Deep: Cối sâu vào nhiều dây nhất khi so cùng kích thước
- SS = Extra Shallow: Rất nông, cối này vào dây ít hơn so với S
- Không ghi gì là cối tiêu chuẩn
Kích Thước Body & Gear Ratio – Tỷ Số Truyền
Daiwa 22 Exist FC LT2500S-CXH-DH
Kích Thước Body
- C = Compact: kích thước nhỏ hơn so với Body tiêu chuẩn
- Không ghi gì = kích thước tiêu chuẩn
Gear Ratio – Tỷ Số Truyền
Tỷ số truyền (Gear Ratio) trên máy câu là một yếu tố quan trọng trong hiệu suất hoạt động của máy. Tỷ số này chỉ ra số lần ổ quay (rotor) của máy sẽ quay quanh trục khi bạn quay tay cầm một vòng. Nó được thể hiện dưới dạng một con số, ví dụ: 6.2:1, nghĩa là khi bạn quay tay cầm một vòng, ổ quay sẽ xoay 6.2 vòng. Mỗi mẫu máy câu Daiwa LT ngoài việc có nhiều size máy thì mỗi size sẽ có những Tỷ số truyền khác nhau, với các kí hiệu cụ thể như sau:
- P thường có thông số 4.9:1 hoặc thấp hơn
- Không ghi gì thông số từ 5.0:1 – 5.4:1
- H thông số từ 5.5:1 – 5.9:1
- XH thông số từ 6.0:1 trở lên
Tỷ số thấp (ví dụ: 5.0:1, 4.8:1) có nghĩa là mỗi vòng quay của tay cầm thu được ít dây hơn, điều này thích hợp cho những loại hình câu cần độ chính xác và sức mạnh hơn là tốc độ, như khi câu cá đáy hoặc câu với mồi nặng. Tỷ số thấp cung cấp lực kéo mạnh hơn vì mô-men xoắn cao hơn. Điều này rất quan trọng khi câu cá lớn hoặc khi cần kéo cá từ những nơi có nhiều vật cản, đối phó với cá lớn, kéo cá từ đáy…
Tỷ số cao (ví dụ: 6.2:1, 8.0:1) có nghĩa là mỗi vòng quay của tay cầm sẽ thu được nhiều dây hơn. Điều này giúp câu thủ nhanh chóng thu dây, rất hữu ích khi cần câu nhanh hay xử lý các tình huống cá di chuyển nhanh, hoặc khi bạn cần làm việc với mồi tốc độ cao như mồi giả, cần thu dây tức thì. Tỷ số cao thường cung cấp ít lực kéo hơn, vì vậy không phù hợp cho những trường hợp cần lực lớn.
Ký Hiệu Khác
DH = Double Handle – Tay quay đôi
ARK = Aluminium Round Knob – Núm tay quay nhôm cho trải nghiệm & độ bền cao hơn khi sử dụng
QH = Quick Drag – Điều chỉnh phanh (Drag) từ giá trị tối thiểu đến giá trị tối đa bằng cách xoay núm khoảng 1 vòng
MÁY CÂU DỌC DAIWA LT - LIGHT & TOUGH
Nguồn: HOA BAN CAMP biên tập